🌟 뼈대(가) 있다
• Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)