🌟 뼈대(가) 있다

1. 대대로 내려오는 그 집안의 사회적 신분이나 지위가 높다.

1. (CÓ KHUNG NỀN), CÓ UY QUYỀN , CÓ DANH GIÁ: Thân thế hay địa vị xã hội của một gia đình qua nhiều đời cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 대대로 양반 가문인 뼈대 있는 집안에서 자랐다.
    Jisoo grew up in a skeletal family, a noble family, from generation to generation.
  • Google translate 승규는 자기 가분은 뼈대 있는 집안이라며 큰소리를 치고 다녔다.
    Seung-gyu went around screaming, saying that his family is a family of bones.

뼈대(가) 있다: have a frame,骨組みがある。家柄がいい,avoir une ossature,tener esbozo, tener esqueleto,عنده هيكل عظمي,язгууртан,(có khung nền), có uy quyền , có danh giá,(ป.ต.) มีโครงกระดูก ; มีชาติตระกูล, คาบช้อนเงินช้อนทองมาเกิด, ผู้ดีตีนแดง,,,出身好;门第好;身出名门,

💕Start 뼈대가있다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)